Chu kỳ luân chuyển tài sản toàn cầu: Tại sao tính thanh khoản thúc đẩy chu kỳ tiền điện tử (Phần 1)
- 核心观点:加密货币牛市由资本流动性驱动,而非新叙事。
- 关键要素:
- 加密货币是流动性敏感型资产,无传统现金流锚定。
- 价格取决于外部资本流入,而非协议基本面。
- 宏观流动性、利率、风险偏好是关键驱动变量。
- 市场影响:强调宏观分析框架,引导投资逻辑转向资本流动。
- 时效性标注:长期影响。
Lời giới thiệu: Bắt đầu từ vốn, không phải từ những câu chuyện
Bài viết này đánh dấu sự khởi đầu của một loạt nghiên cứu mới về phân bổ và luân chuyển tài sản toàn cầu. Khi đi sâu hơn vào chủ đề này, chúng tôi đã phát hiện ra một sự thật bất ngờ nhưng vô cùng quan trọng: cuối cùng, không phải sự xuất hiện của một câu chuyện mới đã quyết định thị trường tăng giá của tiền điện tử.
Dù là RWA, X402 hay bất kỳ khái niệm nào khác, những chủ đề này thường chỉ là tác nhân kích thích, chứ không phải động lực thực sự. Chúng thu hút sự chú ý, nhưng bản thân chúng không tạo ra năng lượng. Động lực thực sự đến từ vốn. Khi thanh khoản dồi dào, ngay cả những lập luận yếu cũng có thể được khuếch đại thành sự đồng thuận của thị trường. Ngược lại, khi thanh khoản cạn kiệt, ngay cả những lập luận mạnh mẽ nhất cũng khó duy trì được đà phát triển.
Phần đầu tiên tập trung vào việc xây dựng nền tảng: làm thế nào để xây dựng một khuôn khổ phân bổ và luân chuyển tài sản toàn cầu, đặt tiền điện tử trong bối cảnh kinh tế vĩ mô phù hợp. Phần sau của khuôn khổ sẽ được trình bày chi tiết trong các bài viết tiếp theo.
Bước 1: Hãy bước ra khỏi không gian tiền điện tử và lập bản đồ bức tranh tài sản toàn cầu.
Bước đầu tiên là chủ động bước ra khỏi thị trường tiền điện tử và xây dựng một cái nhìn toàn diện về các tài sản toàn cầu. Các phân loại truyền thống—cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa—rất hữu ích, nhưng không đủ để hiểu được sự luân chuyển vốn qua các chu kỳ khác nhau.
Thay vào đó, chúng ta có thể phân loại tài sản dựa trên vai trò của chúng ở các giai đoạn khác nhau của chu kỳ kinh tế và thanh khoản. Điều quan trọng không phải là liệu một tài sản được dán nhãn là "cổ phiếu" hay "hàng hóa", mà là nó phụ thuộc vào điều gì và dễ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào. Một số tài sản hưởng lợi từ việc lãi suất thực giảm, một số từ sự bất ổn về lạm phát, và một số khác từ sự né tránh rủi ro cực đoan.
Việc xây dựng "sơ đồ danh mục đầu tư" không đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về mọi thị trường. Điều thực sự cần thiết là sự hiểu biết trực quan về mối liên hệ tương hỗ giữa các tài sản: điều kiện nào hỗ trợ nó, và điều kiện nào làm suy yếu nó. Sơ đồ tư duy này sẽ đóng vai trò là hệ thống tham chiếu cho tất cả các quyết định tiếp theo.
Trong khuôn khổ này, tiền điện tử cần được xem xét một cách đặc biệt.

Tại sao tiền điện tử được coi là tài sản thay thế, thay vì tài sản rủi ro truyền thống?
Tiền điện tử thường được xếp chung với cổ phiếu (đặc biệt là cổ phiếu công nghệ Mỹ) vì biến động giá của chúng có mối tương quan cao. Thoạt nhìn, sự phân loại này có vẻ hợp lý. Tiền điện tử thể hiện sự biến động cực kỳ cao, hệ số beta cao và mức sụt giảm đáng kể—tất cả đều là những đặc điểm tương tự như các tài sản rủi ro.
Tuy nhiên, chỉ riêng mối tương quan không thể định nghĩa được bản chất của nền kinh tế.
Xét về cấu trúc vốn, cổ phiếu có dòng tiền. Các công ty tạo ra lợi nhuận, phân phối cổ tức và có thể được định giá bằng các mô hình chiết khấu dòng tiền hoặc bội số định giá. Ngay cả khi giá cả lệch khỏi các yếu tố cơ bản, logic neo giữ của nó vẫn dựa trên dòng tiền.
Tài sản tiền điện tử hoạt động theo một logic hoàn toàn khác so với tài sản truyền thống. Chúng không tạo ra cổ tức, cũng không có dòng tiền nội tại có thể chiết khấu. Do đó, các khuôn khổ định giá truyền thống đơn giản là không thể áp dụng được.
Ngược lại, tiền điện tử hoạt động như một loại tài sản hoàn toàn nhạy cảm với tính thanh khoản. Biến động giá của chúng chủ yếu được thúc đẩy bởi dòng vốn vào và ra, chứ không phải bởi những thay đổi trong năng suất cơ bản. Các lập luận liên quan giúp giải thích điều này. Tại sao dòng vốn lại chảy? Nhưng chúng không quyết định tất cả mọi thứ. Bất kể dòng vốn...
Do đó, tiền điện tử được hiểu rõ nhất như một loại tài sản thay thế không tạo ra dòng tiền, nằm ở hai thái cực của phổ chấp nhận rủi ro. Chúng hoạt động tốt nhất khi thanh khoản dồi dào và mức độ chấp nhận rủi ro cao, và hoạt động kém hiệu quả khi vốn ưu tiên sự an toàn và lợi nhuận.
Tính thanh khoản là yếu tố cốt lõi thúc đẩy hiệu suất của tiền điện tử.
Khi tiền điện tử được xem là tài sản có tính thanh khoản cao hơn là tài sản định giá, hành vi của chúng trong các chu kỳ khác nhau sẽ dễ giải thích hơn.
Trong nghiên cứu cổ phiếu, giá mục tiêu thường xuất phát từ một quy trình có cấu trúc: dự báo lợi nhuận tương lai, áp dụng các bội số định giá và chiết khấu kết quả về giá trị hiện tại. Cách tiếp cận này hiệu quả vì bản thân tài sản tạo ra sản lượng kinh tế có thể đo lường được.
Tiền điện tử không có hiệu ứng neo giữ này. Tiềm năng tăng giá của chúng phụ thuộc vào việc liệu các khoản vốn mới có sẵn sàng tham gia thị trường và chấp nhận mức giá cao hơn hay không. Và những khoản vốn này hầu như luôn đến từ bên ngoài hệ sinh thái tiền điện tử—từ cổ phiếu, tín dụng, hoặc tiền mặt nhàn rỗi do lợi suất giảm.
Do đó, việc hiểu rõ nguồn gốc và thời điểm của tính thanh khoản quan trọng hơn việc theo dõi các giao thức hoặc sự kiện riêng lẻ. Tiền điện tử trở thành một trong những điểm đến đầu tư hấp dẫn nhất khi vốn tìm kiếm sự biến động và tính lồi cao hơn. Ngược lại, tiền điện tử thường nằm trong số những tài sản đầu tiên bị bán tháo khi vốn ưu tiên bảo toàn giá trị.
Tóm lại, tính thanh khoản là yếu tố quyết định; mọi thứ khác đều là thứ yếu.
Bước hai: Trước tiên hãy tập trung vào các yếu tố kinh tế vĩ mô, sau đó chú ý đến chi tiết về tài sản.
Trụ cột thứ hai của khuôn khổ này là phân tích kinh tế vĩ mô. Việc bắt đầu bằng cách xác định các biến số ảnh hưởng đến biến động giá cả sẽ hiệu quả hơn so với việc nghiên cứu từng tài sản cụ thể. Sau đó, tất cả các tài sản được tích hợp lại.
Ở cấp độ cao nhất, năm chỉ số kinh tế vĩ mô đóng vai trò cốt lõi:
- Lãi suất, đặc biệt là sự khác biệt giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực.
- Các chỉ số lạm phát, chẳng hạn như Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE).
- Các chỉ số tăng trưởng kinh tế, chẳng hạn như Chỉ số quản lý mua hàng (PMI) và xu hướng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
- Tính thanh khoản của hệ thống thường được phản ánh trong bảng cân đối kế toán và lượng cung tiền của ngân hàng trung ương.
- Mức độ chấp nhận rủi ro thường được đo bằng các chỉ số biến động và chênh lệch tín dụng.
Nhiều người tham gia thị trường tiền điện tử theo dõi sát sao các cuộc họp của Cục Dự trữ Liên bang, nhưng thường chỉ tập trung vào các quyết định về lãi suất. Tuy nhiên, vốn đầu tư tổ chức lại chú trọng hơn đến lãi suất thực (lãi suất danh nghĩa được điều chỉnh theo lạm phát), vì nó quyết định chi phí cơ hội thực sự của việc nắm giữ một tài sản không sinh lời.
Dữ liệu về lạm phát được thảo luận rộng rãi trong cộng đồng tiền điện tử, nhưng tính thanh khoản và khẩu vị rủi ro lại hiếm khi được chú ý. Đây là một điểm mù. Động lực cung tiền và cơ chế biến động thường giải thích hành vi tổng thể của thị trường rất lâu trước khi bất kỳ lời giải thích nào xuất hiện.
Một mô hình tư duy hữu ích là một chuỗi truyền tải đơn giản:
Áp lực lạm phát có thể ảnh hưởng đến lãi suất.
Lãi suất ảnh hưởng đến điều kiện thanh khoản.
Điều kiện thanh khoản ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận rủi ro.
Tâm lý chấp nhận rủi ro thúc đẩy giá tài sản.
Việc hiểu rõ vị trí của nền kinh tế trong chuỗi giá trị này mang lại những hiểu biết sâu sắc hơn so với việc phân tích tài sản một cách riêng lẻ.
Bước 3: Xây dựng mô hình tư duy dựa trên chu kỳ
Chu kỳ kinh tế là một khái niệm quen thuộc, nhưng nó vẫn vô cùng quan trọng. Từ góc độ kinh tế vĩ mô, các chu kỳ kinh tế thường luân phiên giữa giai đoạn mở rộng và thu hẹp, và giữa giai đoạn nới lỏng và thắt chặt.
Nói một cách đơn giản, mô hình này thường trông như thế này:
Các giai đoạn nới lỏng tiền tệ thường tạo điều kiện thuận lợi cho các tài sản rủi ro, bao gồm tiền điện tử và cổ phiếu vốn hóa nhỏ.
Các giai đoạn thắt chặt tiền tệ thường có lợi cho các tài sản phòng thủ như tiền mặt, trái phiếu chính phủ và vàng.
Khung phân tích này không nhằm mục đích áp dụng một cách máy móc. Mỗi tài sản sẽ phản ứng khác nhau tùy thuộc vào thời điểm, kỳ vọng và vị thế. Tuy nhiên, việc tham khảo theo chu kỳ có thể giúp tránh đưa ra các quyết định cảm tính trong thời kỳ thị trường biến động.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là chu kỳ kinh tế toàn cầu không đồng bộ. Thế giới không vận hành như một nền kinh tế duy nhất.
Khi tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại, Mỹ có thể đang chuyển từ lãi suất cao ở cuối chu kỳ sang lãi suất nới lỏng hơn. Nhật Bản có thể đang thận trọng chấm dứt chính sách tiền tệ siêu nới lỏng kéo dài hàng thập kỷ. Trung Quốc tiếp tục điều chỉnh cơ cấu trong môi trường lạm phát thấp, trong khi một số khu vực ở châu Âu vẫn đang vật lộn với tình trạng trì trệ kinh tế.
Bất chấp những khác biệt này, Hoa Kỳ vẫn là điểm tựa cho dòng vốn toàn cầu. Tính thanh khoản của đồng đô la và lãi suất của Hoa Kỳ tiếp tục có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến dòng vốn toàn cầu. Do đó, bất kỳ khuôn khổ nào cho việc luân chuyển tài sản toàn cầu đều nên bắt đầu từ Hoa Kỳ và mở rộng ra các quốc gia khác.

Kết luận: Cần có một khuôn khổ trước khi đưa ra dự đoán.
Phần đầu tiên của khuôn khổ này nhấn mạnh vào cấu trúc hơn là dự đoán. Mục tiêu của nó không phải là dự đoán biến động giá ngắn hạn, mà là hiểu các yếu tố làm cho một số tài sản nhất định trở nên cạnh tranh tại một thời điểm cụ thể.
Bằng cách định nghĩa lại tiền điện tử là tài sản thay thế dựa trên tính thanh khoản, tập trung vào các yếu tố vĩ mô trước các câu chuyện và đưa ra quyết định dựa trên nhận thức về chu kỳ kinh tế, nhà đầu tư có thể tránh được nhiều sai lầm phân tích thường gặp.
Bài viết tiếp theo sẽ dựa trên nền tảng này để khám phá trình tự các dòng vốn, các chỉ số thực tế và cách xác định khi nào thanh khoản thực sự đang chuyển dịch sang các tài sản rủi ro cao hơn.
Các quan điểm nêu trên được tham khảo một phần từ @Web3___Ace


