Mọi quốc gia đều mắc nợ rất nhiều, vậy ai là chủ nợ?
- 核心观点:全球债务体系由各国集体相互借贷构成。
- 关键要素:
- 公民通过养老金等持有国债,是主要贷款人。
- 政府内部机构(如央行)是最大债权人之一。
- 贸易顺差国通过购买债券循环资金。
- 市场影响:系统脆弱性增加,存在信心崩溃风险。
- 时效性标注:长期影响
Tiêu đề gốc: Mọi quốc gia đều mắc nợ rất nhiều, vậy ai là chủ nợ? Cựu Bộ trưởng Tài chính Hy Lạp: "Tất cả chúng ta."
Tác giả gốc: Zhang Yaqi, Wall Street Insights
Hiện nay, mọi cường quốc trên Trái Đất đều đang chìm trong nợ nần, làm dấy lên câu hỏi muôn thuở: "Nếu tất cả mọi người đều mắc nợ, vậy ai là người cho vay?" Gần đây, cựu Bộ trưởng Tài chính Hy Lạp Yanis Varoufakis đã đưa ra phân tích chuyên sâu về hệ thống nợ toàn cầu phức tạp và mong manh này trong một podcast, cảnh báo rằng hệ thống này đang phải đối mặt với nguy cơ sụp đổ chưa từng có.
Yanis Varoufakis lập luận rằng những người cho vay nợ chính phủ không phải là người ngoài cuộc, mà là một hệ thống khép kín trong quốc gia . Ví dụ, tại Hoa Kỳ, các chủ nợ lớn nhất là Cục Dự trữ Liên bang và các quỹ tín thác nội bộ của chính phủ như An sinh Xã hội. Một bí mật sâu xa hơn nằm ở việc người dân thường nắm giữ một lượng lớn trái phiếu chính phủ thông qua lương hưu và tiền tiết kiệm, khiến họ trở thành những người cho vay lớn nhất.
Đối với các nước ngoài, chẳng hạn như Nhật Bản, việc mua trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ là một công cụ để tái chế thặng dư thương mại và duy trì sự ổn định của đồng tiền. Do đó, ở các nước giàu, trái phiếu chính phủ thực sự là tài sản an toàn nhất mà các chủ nợ đang tranh giành nắm giữ.
Yanis Varoufakis cảnh báo rằng hệ thống sẽ phải đối mặt với khủng hoảng khi niềm tin sụp đổ, như lịch sử đã chứng minh . Mặc dù quan niệm thông thường cho rằng các nền kinh tế lớn sẽ không vỡ nợ, nhưng những rủi ro như nợ toàn cầu cao, môi trường lãi suất cao, phân cực chính trị và biến đổi khí hậu đang tích tụ và có thể dẫn đến mất niềm tin vào hệ thống, tiềm ẩn nguy cơ gây ra thảm họa.
Yanis Varoufakis tóm tắt câu đố "ai là chủ nợ" như sau: câu trả lời là tất cả chúng ta . Thông qua các quỹ hưu trí, ngân hàng, ngân hàng trung ương và thặng dư thương mại, các quốc gia cùng nhau cho vay lẫn nhau, tạo thành một hệ thống nợ toàn cầu rộng lớn và liên kết chặt chẽ. Hệ thống này đã mang lại sự thịnh vượng và ổn định, nhưng cũng trở nên cực kỳ bất ổn do mức nợ chưa từng có.
Vấn đề không phải là liệu nó có thể tiếp tục vô thời hạn hay không, mà là liệu sự điều chỉnh sẽ diễn ra dần dần hay bùng phát đột ngột dưới dạng khủng hoảng. Ông cảnh báo rằng biên độ sai số đang thu hẹp dần, và mặc dù không ai có thể dự đoán tương lai, nhưng những vấn đề mang tính cấu trúc như lợi ích không cân xứng của người giàu và lãi suất cao mà các nước nghèo phải trả không thể tồn tại mãi mãi, và không ai thực sự kiểm soát được hệ thống phức tạp này bằng logic riêng của nó.

Sau đây là tóm tắt những điểm nổi bật của podcast:
- Ở các quốc gia giàu có, công dân vừa là người đi vay (hưởng lợi từ chi tiêu của chính phủ) vừa là người cho vay, vì tiền tiết kiệm, lương hưu và hợp đồng bảo hiểm của họ được đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
- Nợ của chính phủ Hoa Kỳ không phải là gánh nặng áp đặt lên các chủ nợ không muốn trả, mà là tài sản mà họ muốn sở hữu.
- Hoa Kỳ dự kiến sẽ phải trả 1 nghìn tỷ đô la tiền lãi trong năm tài chính 2025.
- Đây là một nghịch lý lớn của chính sách tiền tệ hiện đại: chúng ta tạo ra tiền để cứu nền kinh tế, nhưng số tiền này lại mang lại lợi ích không cân xứng cho những người vốn đã giàu có. Mặc dù hệ thống này hiệu quả, nhưng nó lại làm trầm trọng thêm bất bình đẳng.
- Nghịch lý thay, thế giới lại cần nợ chính phủ.
- Trong suốt lịch sử, khủng hoảng thường bùng phát khi lòng tin suy giảm; khủng hoảng xảy ra khi người cho vay đột nhiên quyết định không còn tin tưởng người đi vay nữa.
- Mọi quốc gia đều có nợ, vậy ai là chủ nợ? Câu trả lời chính là tất cả chúng ta. Thông qua quỹ hưu trí, ngân hàng, hợp đồng bảo hiểm, tài khoản tiết kiệm, ngân hàng trung ương của chính phủ, và thông qua lượng tiền được tạo ra và lưu thông từ thặng dư thương mại để mua trái phiếu, chúng ta đang cùng nhau cho chính mình vay.
- Vấn đề không phải là liệu hệ thống có thể tiếp tục vô thời hạn hay không—nó không thể, không có gì trong lịch sử tồn tại mãi mãi. Vấn đề là nó sẽ điều chỉnh như thế nào.
Sau đây là nội dung bản ghi chép của podcast:
Thế giới đang gánh chịu nợ nần, và người cho vay "bí ẩn" hóa ra lại là một trong số họ.
Yanis Varoufakis:
Tôi muốn nói với bạn về một điều nghe như một câu đố, hay thậm chí là một phép màu. Mọi cường quốc trên Trái Đất đều đang ngập chìm trong nợ nần. Hoa Kỳ nợ 38 nghìn tỷ đô la, và nợ của Nhật Bản tương đương 230% toàn bộ nền kinh tế. Anh, Pháp và Đức đều đang thâm hụt ngân sách trầm trọng. Tuy nhiên, bằng cách nào đó, thế giới vẫn tiếp tục vận hành, tiền vẫn chảy, và thị trường vẫn vận hành.
Đây là một bí ẩn khó quên: nếu ai cũng mắc nợ, vậy ai đang cho vay? Tất cả số tiền này đến từ đâu? Khi bạn vay tiền từ ngân hàng, ngân hàng sở hữu số tiền đó - một câu hỏi hoàn toàn hợp lý. Nó đến từ đâu đó, bao gồm người gửi tiền, nhà đầu tư, vốn ngân hàng, các quỹ và người vay. Đơn giản vậy thôi. Nhưng khi chúng ta mở rộng điều này ra phạm vi quốc gia, một điều rất kỳ lạ xảy ra, và thuật toán không còn hợp lý nữa. Hãy để tôi giải thích điều gì thực sự xảy ra, bởi vì câu trả lời thú vị hơn nhiều so với những gì hầu hết mọi người nhận ra. Tôi phải cảnh báo bạn rằng, một khi bạn hiểu được cách thức hoạt động thực sự của hệ thống này, bạn sẽ không bao giờ nhìn nhận tiền bạc theo cách cũ nữa.
Hãy bắt đầu với Hoa Kỳ, vì đây là trường hợp dễ xem xét nhất. Tính đến ngày 2 tháng 10 năm 2025, nợ liên bang của Hoa Kỳ đã đạt 38 nghìn tỷ đô la. Đây không phải lỗi đánh máy; con số thực tế là 38 nghìn tỷ đô la. Để bạn dễ hình dung hơn, nếu bạn chi 1 triệu đô la mỗi ngày, sẽ mất hơn 100.000 năm để tiêu hết số tiền đó.
Vậy, ai nắm giữ khoản nợ này? Những người cho vay bí ẩn này là ai? Câu trả lời đầu tiên có thể khiến bạn ngạc nhiên: chính là người Mỹ . Chủ nợ lớn nhất của chính phủ Hoa Kỳ thực ra là Ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ - Cục Dự trữ Liên bang. Họ nắm giữ khoảng 6,7 nghìn tỷ đô la trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ. Hãy suy nghĩ một chút: chính phủ Hoa Kỳ nợ ngân hàng chính phủ Hoa Kỳ. Nhưng đây mới chỉ là khởi đầu.
7 nghìn tỷ đô la còn lại tồn tại dưới dạng mà chúng ta gọi là "do chính phủ nắm giữ" - số tiền mà chính phủ nợ chính mình. Quỹ Ủy thác An sinh Xã hội nắm giữ 2,8 nghìn tỷ đô la trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, Quỹ Hưu trí Quân đội nắm giữ 1,6 nghìn tỷ đô la, và Medicare cũng chiếm một phần đáng kể. Do đó, chính phủ vay từ Quỹ Ủy thác An sinh Xã hội để tài trợ cho các chương trình khác, với lời hứa sẽ trả lại sau. Giống như lấy tiền từ túi bên trái để trả nợ ở túi bên phải. Cho đến nay, Hoa Kỳ thực sự nợ chính mình khoảng 13 nghìn tỷ đô la, chiếm hơn một phần ba tổng nợ của đất nước.
Câu hỏi "ai là người cho vay" nghe có vẻ hơi kỳ quặc, phải không? Nhưng chúng ta hãy tiếp tục. Nhóm quan trọng tiếp theo là các nhà đầu tư tư nhân trong nước - những người Mỹ bình thường tham gia thông qua nhiều kênh khác nhau. Các quỹ tương hỗ nắm giữ khoảng 3,7 nghìn tỷ đô la, chính quyền tiểu bang và địa phương nắm giữ 1,7 nghìn tỷ đô la, ngoài ra còn có các ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ hưu trí, v.v. Tổng cộng, các nhà đầu tư tư nhân Hoa Kỳ nắm giữ khoảng 24 nghìn tỷ đô la trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ.
Và đây mới là phần thực sự thú vị. Các quỹ hưu trí và quỹ tương hỗ này được tài trợ bởi người lao động Mỹ, các tài khoản hưu trí và những người dân bình thường đang tiết kiệm cho tương lai. Vậy nên, xét trên phương diện thực tế, chính phủ Hoa Kỳ đang vay mượn từ chính công dân của mình.
Để tôi kể cho bạn nghe một câu chuyện về cách thức hoạt động thực tế của điều này. Hãy tưởng tượng một giáo viên ở California, 55 tuổi, đã giảng dạy được 30 năm. Hàng tháng, một phần tiền lương của cô ấy được chuyển vào quỹ hưu trí. Quỹ hưu trí đó cần được đầu tư vào một nơi an toàn, một nơi có thể tạo ra lợi nhuận đáng tin cậy để cô ấy có thể tận hưởng thời gian nghỉ hưu của mình. Còn gì an toàn hơn việc vay tiền từ chính phủ Hoa Kỳ? Vì vậy, quỹ hưu trí của cô ấy mua trái phiếu kho bạc. Giáo viên cũng có thể lo lắng về nợ kho bạc. Cô ấy nghe trên bản tin, nhìn thấy những con số khủng khiếp đó và mối lo ngại của cô ấy là điều dễ hiểu. Nhưng đây là sự thật: cô ấy là một trong những người cho vay. Việc nghỉ hưu của cô ấy phụ thuộc vào việc chính phủ tiếp tục vay và trả lãi cho những trái phiếu này. Nếu Hoa Kỳ đột nhiên trả hết tất cả các khoản nợ vào ngày mai, quỹ hưu trí của cô ấy sẽ mất đi một trong những khoản đầu tư an toàn và đáng tin cậy nhất.
Đây là bí mật lớn đầu tiên về nợ chính phủ. Ở các nước giàu, công dân vừa là người vay (hưởng lợi từ chi tiêu chính phủ) vừa là người cho vay, bởi vì tiền tiết kiệm, lương hưu và hợp đồng bảo hiểm của họ được đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
Bây giờ, hãy chuyển sang nhóm tiếp theo: nhà đầu tư nước ngoài. Đây là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi hình dung ai nắm giữ nợ của Hoa Kỳ. Nhật Bản nắm giữ 1,13 nghìn tỷ đô la, và Vương quốc Anh nắm giữ 723 tỷ đô la. Các nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm chính phủ và các tổ chức tư nhân, cùng nhau nắm giữ khoảng 8,5 nghìn tỷ đô la trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, chiếm khoảng 30% tỷ lệ nắm giữ công khai.
Nhưng điều thú vị về việc nắm giữ trái phiếu kho bạc Mỹ của nước ngoài là tại sao các quốc gia khác lại mua trái phiếu kho bạc Mỹ? Hãy lấy Nhật Bản làm ví dụ. Nhật Bản là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới. Họ xuất khẩu ô tô, đồ điện tử và máy móc sang Mỹ, và người Mỹ mua những sản phẩm này bằng đô la, mang lại cho các công ty Nhật Bản rất nhiều đô la. Vậy điều gì sẽ xảy ra? Các công ty này cần chuyển đổi đô la sang yên để trả lương cho nhân viên và nhà cung cấp trong nước. Nhưng nếu tất cả cùng cố gắng chuyển đổi sang đô la cùng một lúc, đồng yên sẽ tăng giá đáng kể, khiến hàng xuất khẩu của Nhật Bản trở nên đắt đỏ hơn và kém cạnh tranh hơn.
Vậy Nhật Bản sẽ làm gì? Ngân hàng Nhật Bản sẽ mua số đô la này và đầu tư vào trái phiếu kho bạc Mỹ. Đây là một cách tái chế thặng dư thương mại. Hãy nghĩ theo cách này: Mỹ mua hàng hóa vật chất từ Nhật Bản, chẳng hạn như TV Sony và xe hơi Toyota; Nhật Bản sử dụng số đô la này để mua tài sản tài chính của Mỹ, cụ thể là trái phiếu kho bạc Mỹ. Tiền đang lưu thông, và khoản nợ chỉ đơn giản là sổ sách kế toán của đợt lưu thông này.
Điều này dẫn đến một điểm then chốt đối với phần lớn thế giới: Nợ chính phủ Hoa Kỳ không phải là gánh nặng đè lên các chủ nợ không muốn nắm giữ, mà là một tài sản mà họ muốn sở hữu . Trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ được coi là tài sản tài chính an toàn nhất thế giới. Khi bất ổn xảy ra, chẳng hạn như chiến tranh, đại dịch hoặc khủng hoảng tài chính, dòng tiền sẽ chảy vào trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ. Điều này được gọi là "nơi trú ẩn an toàn".
Nhưng tôi đã tập trung vào Hoa Kỳ. Còn phần còn lại của thế giới thì sao? Bởi vì đây là một hiện tượng toàn cầu. Nợ công toàn cầu hiện ở mức 111 nghìn tỷ đô la, chiếm 95% GDP toàn cầu. Chỉ trong một năm, nợ đã tăng 8 nghìn tỷ đô la. Nhật Bản có lẽ là ví dụ cực đoan nhất. Nợ của chính phủ Nhật Bản chiếm 230% GDP. Nếu bạn so sánh Nhật Bản với một người, điều này sẽ giống như kiếm được 50.000 bảng Anh một năm nhưng nợ 115.000 bảng Anh - đã ở trong phạm vi phá sản. Tuy nhiên, Nhật Bản vẫn tiếp tục hoạt động. Lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản gần bằng 0, đôi khi thậm chí là âm. Tại sao? Bởi vì nợ của Nhật Bản hầu như hoàn toàn do trong nước nắm giữ. Các ngân hàng, quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm và hộ gia đình Nhật Bản nắm giữ 90% nợ của chính phủ Nhật Bản.
Có một yếu tố tâm lý ở đây. Người Nhật nổi tiếng với tỷ lệ tiết kiệm cao; họ rất siêng năng tiết kiệm. Khoản tiết kiệm này được đầu tư vào trái phiếu chính phủ, vì chúng được coi là cách an toàn nhất để lưu trữ tài sản. Sau đó, chính phủ sử dụng số tiền vay này cho trường học, bệnh viện, cơ sở hạ tầng và lương hưu, mang lại lợi ích cho những người dân đã tiết kiệm, tạo nên một vòng tuần hoàn khép kín.
Cơ chế vận hành và bất bình đẳng: QE, hàng nghìn tỷ đô la tiền lãi và cuộc khủng hoảng nợ toàn cầu
Bây giờ chúng ta hãy cùng khám phá cơ chế hoạt động của nó: Nới lỏng định lượng (QE).
Nới lỏng định lượng về cơ bản có nghĩa là các ngân hàng trung ương tạo ra tiền từ hư không bằng cách gõ trên bàn phím, sau đó sử dụng số tiền mới tạo ra này để mua trái phiếu chính phủ . Cục Dự trữ Liên bang, Ngân hàng Anh, Ngân hàng Trung ương Châu Âu và Ngân hàng Nhật Bản không cần phải huy động vốn từ nơi khác để cho chính phủ của họ vay; thay vào đó, họ tạo ra tiền bằng cách tăng số dư trong tài khoản của mình. Số tiền này trước đây không tồn tại; giờ thì nó đã có mặt. Trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008-2009, Cục Dự trữ Liên bang đã tạo ra khoảng 3,5 nghìn tỷ đô la theo cách này. Trong đại dịch COVID-19, họ đã tạo ra một lượng tiền khổng lồ khác.
Trước khi bạn cho rằng đây là một trò lừa đảo tinh vi, hãy để tôi giải thích tại sao các ngân hàng trung ương lại làm như vậy và họ nên hoạt động như thế nào. Trong các cuộc khủng hoảng như khủng hoảng tài chính hoặc đại dịch, nền kinh tế trì trệ. Mọi người ngừng chi tiêu vì sợ hãi, các doanh nghiệp ngừng đầu tư vì không có nhu cầu và các ngân hàng ngừng cho vay vì sợ vỡ nợ, tạo ra một vòng luẩn quẩn. Giảm chi tiêu đồng nghĩa với giảm thu nhập, điều này lại dẫn đến giảm chi tiêu hơn nữa. Tại thời điểm này, chính phủ cần can thiệp, xây dựng bệnh viện, phát hành séc kích thích, giải cứu các ngân hàng bên bờ vực sụp đổ và thực hiện tất cả các biện pháp khẩn cấp cần thiết. Nhưng chính phủ cũng cần vay nợ lớn cho việc này. Trong những thời điểm bất thường, có thể không có đủ người sẵn sàng cho vay với lãi suất hợp lý. Vì vậy, ngân hàng trung ương can thiệp bằng cách tạo ra tiền và mua trái phiếu chính phủ để duy trì lãi suất thấp, đảm bảo chính phủ có thể vay số tiền cần thiết.
Về lý thuyết, lượng tiền mới được tạo ra này sẽ chảy vào hệ thống kinh tế, khuyến khích vay mượn và tiêu dùng, đồng thời góp phần chấm dứt suy thoái. Khi nền kinh tế phục hồi, ngân hàng trung ương có thể đảo ngược quá trình này bằng cách bán lại trái phiếu ra thị trường, rút tiền ra và khôi phục mọi thứ về trạng thái bình thường.
Tuy nhiên, thực tế phức tạp hơn nhiều. Vòng nới lỏng định lượng đầu tiên sau cuộc khủng hoảng tài chính dường như đã phát huy tác dụng, ngăn chặn sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống. Nhưng đồng thời, giá tài sản tăng vọt, bao gồm cả cổ phiếu và bất động sản. Điều này là do tất cả lượng tiền mới tạo ra cuối cùng lại chảy vào tay các ngân hàng và tổ chức tài chính. Họ không nhất thiết phải cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc người mua nhà vay tiền, mà dùng số tiền đó để mua cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản. Kết quả là, những người giàu sở hữu phần lớn tài sản tài chính lại càng trở nên giàu có hơn.
Một nghiên cứu của Ngân hàng Anh ước tính rằng nới lỏng định lượng đã thúc đẩy giá cổ phiếu và trái phiếu tăng khoảng 20%. Tuy nhiên, đằng sau điều này là mức tăng trung bình khoảng 128.000 bảng Anh về tài sản cho 5% hộ gia đình giàu nhất nước Anh, trong khi các hộ gia đình hầu như không có tài sản tài chính nào được hưởng lợi không đáng kể. Đây là một nghịch lý lớn của chính sách tiền tệ hiện đại: chúng ta tạo ra tiền để cứu nền kinh tế, nhưng số tiền đó lại mang lại lợi ích không cân xứng cho những người đã giàu có. Mặc dù hệ thống này hiệu quả, nhưng nó lại làm trầm trọng thêm bất bình đẳng .
Bây giờ, hãy nói về chi phí của tất cả các khoản nợ này, vì nó không miễn phí; nó tích lũy lãi suất. Hoa Kỳ dự kiến sẽ trả 1 nghìn tỷ đô la tiền lãi trong năm tài chính 2025. Đúng vậy, chỉ riêng 1 nghìn tỷ đô la tiền lãi - nhiều hơn toàn bộ chi tiêu quân sự của đất nước. Đây là khoản mục lớn thứ hai trong ngân sách liên bang sau An sinh xã hội và con số đó đang tăng nhanh chóng. Các khoản thanh toán lãi suất đã tăng gần gấp ba lần trong ba năm, từ 497 tỷ đô la vào năm 2022 lên 909 tỷ đô la vào năm 2024. Đến năm 2035, các khoản thanh toán lãi suất dự kiến sẽ đạt 1,8 nghìn tỷ đô la mỗi năm. Trong thập kỷ tới, chính phủ Hoa Kỳ sẽ trả 13,8 nghìn tỷ đô la chỉ riêng tiền lãi - số tiền không được sử dụng cho trường học, đường sá, chăm sóc sức khỏe hoặc quốc phòng, mà chỉ dành cho tiền lãi.
Hãy xem xét điều này có nghĩa là gì: mỗi xu chi trả lãi suất là số tiền không thể sử dụng cho bất kỳ mục đích nào khác. Số tiền này không được dùng để xây dựng cơ sở hạ tầng, tài trợ nghiên cứu hay giúp đỡ người nghèo; mà chỉ đơn giản là trả lãi cho người nắm giữ trái phiếu. Đây chính là bài toán hiện tại: khi nợ tăng, lãi suất cũng tăng; khi lãi suất tăng, thâm hụt cũng tăng; khi thâm hụt tăng, cần phải vay nợ nhiều hơn. Đây là một vòng lặp phản hồi. Văn phòng Ngân sách Quốc hội dự đoán rằng đến năm 2034, chi phí lãi suất sẽ chiếm khoảng 4% GDP của Hoa Kỳ và 22% tổng thu ngân sách liên bang, nghĩa là cứ năm đô la tiền thuế thì hơn một đô la sẽ chỉ được dùng để trả lãi.
Nhưng Hoa Kỳ không phải là quốc gia duy nhất rơi vào tình cảnh này. Trong khối OECD, câu lạc bộ các quốc gia giàu có, lãi suất hiện tại trung bình chiếm 3,3% GDP - nhiều hơn tổng chi tiêu quốc phòng của các chính phủ này cộng lại. Trên toàn cầu, hơn 3,4 tỷ người đang sống ở những quốc gia mà lãi suất nợ chính phủ phải trả vượt quá chi tiêu cho giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe. Ở một số quốc gia, chính phủ trả cho người sở hữu trái phiếu nhiều hơn chi tiêu cho giáo dục trẻ em hoặc điều trị bệnh tật.
Tình hình thậm chí còn tồi tệ hơn đối với các nước đang phát triển. Các quốc gia nghèo đã trả khoản nợ nước ngoài kỷ lục 96 tỷ đô la. Vào năm 2023, chi phí lãi vay của họ đã lên tới 34,6 tỷ đô la, gấp bốn lần so với một thập kỷ trước đó. Một số quốc gia chi tới 38% doanh thu xuất khẩu của họ chỉ để trả lãi. Số tiền này, vốn có thể được sử dụng để hiện đại hóa lực lượng vũ trang, xây dựng cơ sở hạ tầng và giáo dục người dân, thay vào đó đã chảy vào tay các chủ nợ nước ngoài dưới hình thức trả lãi. Sáu mươi mốt quốc gia đang phát triển hiện đang chi 10% hoặc hơn doanh thu của chính phủ cho việc trả lãi vay và nhiều quốc gia đang phải vật lộn để trang trải cuộc sống, với chi tiêu để trả nợ hiện tại vượt quá thu nhập từ các khoản vay mới. Giống như chết đuối, trả hết tiền thế chấp trong khi nhìn ngôi nhà của bạn chìm xuống biển.
Vậy tại sao các quốc gia không đơn giản là vỡ nợ và từ chối trả nợ? Tất nhiên, việc vỡ nợ vẫn xảy ra. Argentina đã vỡ nợ chín lần trong lịch sử, Nga vỡ nợ năm 1998, và Hy Lạp suýt vỡ nợ năm 2010. Nhưng hậu quả của việc vỡ nợ là rất thảm khốc: bị loại khỏi thị trường tín dụng toàn cầu, đồng tiền sụp đổ, hàng hóa nhập khẩu trở nên quá đắt đỏ, và người về hưu mất hết tiền tiết kiệm. Không chính phủ nào muốn vỡ nợ trừ khi không còn lựa chọn nào khác.
Đối với các nền kinh tế lớn như Mỹ, Anh, Nhật Bản và các cường quốc châu Âu, vỡ nợ là điều không thể tưởng tượng nổi. Các quốc gia này vay nợ bằng đồng nội tệ và luôn có thể in thêm tiền để trả nợ. Vấn đề không nằm ở khả năng chi trả, mà là lạm phát - việc in tiền quá mức dẫn đến phá giá tiền tệ đã là một thảm họa.
Bốn trụ cột duy trì hệ thống nợ toàn cầu và nguy cơ sụp đổ
Điều này đặt ra câu hỏi: chính xác thì điều gì giúp hệ thống này hoạt động?
Lý do đầu tiên là nhân khẩu học và tiết kiệm. Các quốc gia giàu có đang trải qua tình trạng dân số già hóa và tuổi thọ trung bình cao hơn, tạo ra nhu cầu về các nơi trú ẩn an toàn để tích trữ tài sản hưu trí. Trái phiếu chính phủ đáp ứng hoàn hảo nhu cầu này. Chừng nào người dân còn cần tài sản an toàn, sẽ còn nhu cầu về nợ chính phủ.
Lý do thứ hai là cấu trúc của nền kinh tế toàn cầu. Chúng ta đang sống trong một thế giới với sự mất cân bằng thương mại khổng lồ. Một số quốc gia có thặng dư thương mại lớn, với kim ngạch xuất khẩu vượt xa kim ngạch nhập khẩu; những quốc gia khác lại chịu thâm hụt khổng lồ. Những quốc gia có thặng dư thương mại thường tích lũy các khoản nợ tài chính từ các quốc gia thâm hụt dưới hình thức trái phiếu chính phủ. Chừng nào sự mất cân bằng này còn tồn tại, nợ sẽ còn tồn tại.
Lý do thứ ba nằm ở chính sách tiền tệ. Các ngân hàng trung ương sử dụng trái phiếu chính phủ như một công cụ chính sách, mua trái phiếu để bơm tiền vào nền kinh tế và bán trái phiếu để rút vốn. Nợ chính phủ đóng vai trò như một chất bôi trơn cho chính sách tiền tệ; các ngân hàng trung ương cần một lượng lớn trái phiếu chính phủ để hoạt động hiệu quả.
Lý do thứ tư là tài sản an toàn có giá trị trong nền kinh tế hiện đại chính bởi vì chúng khan hiếm. Trong một thế giới đầy rủi ro, sự an toàn được đặt lên hàng đầu. Trái phiếu chính phủ của các quốc gia ổn định mang lại sự an toàn này. Nếu các chính phủ thực sự trả hết nợ, sẽ nảy sinh tình trạng thiếu hụt tài sản an toàn. Các quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm và ngân hàng đều đang tuyệt vọng tìm kiếm các cơ hội đầu tư an toàn. Nghịch lý thay, thế giới lại cần nợ chính phủ .
Tuy nhiên, có một điều khiến tôi trằn trọc suốt đêm, và nó cũng đáng để tất cả chúng ta quan tâm: hệ thống này đã ổn định trước khi sụp đổ. Trong lịch sử, khủng hoảng thường bùng phát khi niềm tin suy giảm; chúng xảy ra khi người cho vay đột nhiên quyết định không còn tin tưởng người vay nữa . Điều này đã xảy ra ở Hy Lạp vào năm 2010. Những kịch bản tương tự đã xảy ra trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 và ở nhiều nước Mỹ Latinh vào những năm 1980. Mô hình luôn giống nhau: mọi thứ dường như bình thường trong nhiều năm, rồi đột nhiên bị kích hoạt bởi một sự kiện hoặc sự mất niềm tin, các nhà đầu tư hoảng loạn, yêu cầu lãi suất cao hơn, chính phủ không có khả năng chi trả, và một cuộc khủng hoảng bùng nổ.
Liệu điều này có thể xảy ra với một nền kinh tế lớn không? Liệu nó có thể xảy ra ở Mỹ hay Nhật Bản? Quan niệm thông thường cho rằng không, bởi vì các quốc gia này kiểm soát đồng tiền của mình, có thị trường tài chính sâu rộng, và "quá lớn để sụp đổ" trên phạm vi toàn cầu. Nhưng quan niệm thông thường đã từng sai lầm. Năm 2007, các chuyên gia cho rằng giá nhà đất quốc gia sẽ không giảm, nhưng thực tế đã giảm. Năm 2010, các chuyên gia cho rằng đồng euro là bất khả xâm phạm, nhưng nó đã gần như sụp đổ. Năm 2019, không ai dự đoán được một đại dịch toàn cầu sẽ khiến nền kinh tế thế giới tê liệt trong hai năm.
Rủi ro đang tích tụ. Nợ toàn cầu đang ở mức chưa từng có trong thời bình . Sau nhiều năm lãi suất gần bằng 0, lãi suất đã tăng mạnh, khiến việc trả nợ trở nên tốn kém hơn. Phân cực chính trị đang gia tăng ở nhiều quốc gia, khiến việc xây dựng các chính sách tài khóa mạch lạc trở nên khó khăn hơn. Biến đổi khí hậu sẽ đòi hỏi những khoản đầu tư khổng lồ, vốn phải được tài trợ ở mức nợ vốn đã cao kỷ lục. Dân số già hóa đồng nghĩa với việc lực lượng lao động hỗ trợ người cao tuổi bị thu hẹp, gây áp lực lên ngân sách chính phủ.
Cuối cùng, còn vấn đề về lòng tin. Toàn bộ hệ thống phụ thuộc vào niềm tin rằng các chính phủ sẽ thực hiện các cam kết thanh toán, rằng đồng tiền sẽ giữ được giá trị và lạm phát sẽ ở mức vừa phải. Nếu niềm tin này sụp đổ, toàn bộ hệ thống sẽ sụp đổ.
Ai là chủ nợ? Tất cả chúng ta đều là chủ nợ.
Quay lại câu hỏi ban đầu của chúng ta: mọi quốc gia đều có nợ, vậy ai là chủ nợ? Câu trả lời là tất cả chúng ta . Thông qua quỹ hưu trí, ngân hàng, hợp đồng bảo hiểm và tài khoản tiết kiệm; thông qua ngân hàng trung ương của các chính phủ; và thông qua lượng tiền được tạo ra và lưu thông từ thặng dư thương mại để mua trái phiếu, chúng ta cùng nhau cho chính mình vay. Nợ là khoản nợ của các bộ phận khác nhau của nền kinh tế toàn cầu đối với các bộ phận khác, một mạng lưới nghĩa vụ rộng lớn và liên kết chặt chẽ.
Hệ thống này đã mang lại sự thịnh vượng to lớn, tài trợ cho cơ sở hạ tầng, nghiên cứu, giáo dục và chăm sóc sức khỏe; cho phép các chính phủ ứng phó với khủng hoảng mà không bị hạn chế bởi nguồn thu thuế; và đã tạo ra các tài sản tài chính hỗ trợ lương hưu và mang lại sự ổn định. Tuy nhiên, hệ thống này cũng cực kỳ bất ổn, đặc biệt là khi mức nợ công đã leo lên mức cao chưa từng có. Chúng ta đang đi vào một vùng đất chưa từng được khám phá, nơi các chính phủ chưa bao giờ vay nợ nhiều đến vậy trong thời bình, và các khoản thanh toán lãi suất chưa bao giờ chiếm một tỷ lệ lớn trong ngân sách như vậy.
Vấn đề không phải là liệu hệ thống này có thể tiếp tục vô thời hạn hay không—nó không thể, không có gì trong lịch sử tồn tại mãi mãi. Vấn đề là nó sẽ điều chỉnh như thế nào . Liệu sự điều chỉnh có diễn ra dần dần không? Liệu chính phủ có từ từ kiểm soát thâm hụt, và liệu tăng trưởng kinh tế có vượt quá tốc độ tích lũy nợ không? Hay nó sẽ bùng phát đột ngột dưới dạng khủng hoảng, buộc tất cả những thay đổi đau đớn phải diễn ra đồng thời?
Tôi không có quả cầu pha lê, và cũng chẳng ai có. Nhưng tôi có thể nói với bạn điều này: thời gian càng trôi qua, con đường giữa hai khả năng này càng trở nên hẹp hơn, và biên độ sai số càng thu hẹp. Chúng ta đã xây dựng một hệ thống nợ toàn cầu, nơi mọi người nợ lẫn nhau, các ngân hàng trung ương tạo ra tiền để mua trái phiếu chính phủ, và chi tiêu hôm nay được trả bằng tiền đóng thuế của người dân ngày mai. Trong một hệ thống như vậy, người giàu hưởng lợi một cách không cân xứng từ các chính sách được thiết kế để giúp đỡ tất cả mọi người, trong khi các nước nghèo phải trả lãi suất cao cho các chủ nợ ở các nước giàu. Điều này không thể tiếp diễn mãi mãi; chúng ta sẽ phải đánh đổi. Câu hỏi duy nhất là phải làm gì, khi nào làm, và liệu chúng ta có thể quản lý quá trình chuyển đổi này một cách khôn ngoan hay để nó vượt khỏi tầm kiểm soát.
Khi mọi người đều mắc nợ chồng chất, câu hỏi "ai đang cho vay" thực ra không phải là một câu hỏi; nó giống như một tấm gương phản chiếu. Khi chúng ta hỏi ai là người cho vay, thực ra chúng ta đang hỏi: Ai liên quan? Hệ thống này đang đi theo hướng nào? Nó sẽ dẫn chúng ta đến đâu? Và sự thật đáng lo ngại là, không ai thực sự kiểm soát được tình hình. Hệ thống có logic và động lực riêng. Chúng ta đã xây dựng nên một thứ gì đó phức tạp, mạnh mẽ và mong manh, và tất cả chúng ta đều đang chật vật để điều hướng nó.


