Tác giả gốc: Xinyang, IOSG Ventures
Tóm lại:
Nghiên cứu này phân tích hiệu suất vòng đời mã thông báo của bốn kênh niêm yết chính của Binance - Alpha, IDO, Futures và Spot - và theo dõi các đợt niêm yết tiếp theo của chúng trên Bitget, Bybit, Coinbase và Upbit, tập trung vào hiệu suất lợi nhuận, nhịp độ niêm yết, sở thích theo dõi và phạm vi FDV.
Đánh giá hiệu suất
Giá trị FDV trung bình 14 ngày của hầu hết các kênh đều âm, phản ánh rằng hầu hết các dự án đều đạt giá trị cao nhất khi chúng được ra mắt;
Binance Alpha có hiệu suất bùng nổ nhất (trung bình 220%), nhưng cũng rất biến động.
Binance IDO có sự cân bằng tốt giữa lợi nhuận ngắn hạn và tỷ lệ chuyển đổi cao (sang Hợp đồng tương lai và Giao ngay);
Binance Spot có hiệu suất yếu nhất trong ngắn hạn, có thể là do nó đã trở thành điểm thoát vốn cho các nhà đầu tư ban đầu;
Bitget và Coinbase hoạt động tốt trên thị trường thứ cấp, trong khi Bybit và Upbit hoạt động chung.
Chọn nền tảng theo khoảng thời gian FDV
Binance Spot ưu tiên các dự án có vốn hóa lớn (>500 triệu đô la).
Alpha chủ yếu hỗ trợ các dự án giai đoạn đầu có giá trị < 200 triệu đô la và phù hợp để thử nghiệm;
IDO tập trung vào các dự án vừa có giá trị từ 70 triệu đô la đến 200 triệu đô la;
Bitget/Bybit có phạm vi linh hoạt, nhưng ưu tiên các dự án có tiềm năng tăng trưởng hoặc vốn hóa thị trường lớn;
Coinbase/Upbit ưu tiên các dự án có mức tuân thủ chặt chẽ và định giá cao.
Thời gian niêm yết dự kiến
· Alpha → Spot: trung bình khoảng 60 ngày;
· IDO → Spot: trung bình khoảng 17 ngày;
· Hợp đồng tương lai → Giao ngay: Trung bình chỉ 14 ngày;
Hợp đồng tương lai có lẽ là con đường nhanh nhất.
Theo dõi sở thích
Alpha: thích Meme và AI;
· IDO: Ưu tiên Infra và AI;
Điểm nổi bật: bao gồm Infra, Meme và AI.
Tương lai: Rộng hơn, tập trung vào Infra, AI và Meme;
Chủ dự án có thể lựa chọn phương pháp niêm yết phù hợp dựa trên hướng tường thuật của riêng mình.
Đường dẫn niêm yết tiền điện tử nâng cao
Alpha → Hợp đồng tương lai: Tỷ lệ chuyển đổi 37,8%
Alpha → Spot: Tỷ lệ chuyển đổi 12,2%
IDO → Hợp đồng tương lai: Tỷ lệ chuyển đổi 66,7%
IDO → Spot: Tỷ lệ chuyển đổi 23,8%
Đạt được mức tăng FDV 40% là đặc điểm chung khi bước vào giai đoạn tiếp theo của nền tảng.
Hiệu suất nền tảng thay thế
Bitget là CEX có khả năng tốt nhất trong số tất cả, đặc biệt thân thiện với các dự án Alpha/IDO;
· Bybit cũng sẵn sàng thực hiện các dự án IDO;
Coinbase/Upbit có rất ít dự án được niêm yết và quy trình đánh giá rất nghiêm ngặt và mất nhiều thời gian.
Nghiên cứu này tập trung vào hiệu suất vòng đời của các token dự án trong các kênh niêm yết của Binance (Alpha, Exclusive TGE, thường được gọi là IDO trong cộng đồng, Futures và Spot) và theo dõi các đường dẫn niêm yết tiếp theo của các dự án này trên các nền tảng giao dịch tập trung (CEX) như Bitget, Bybit, Upbit và Coinbase. Phân tích bao gồm hiệu suất hoàn vốn của token, thời điểm niêm yết, sở thích theo dõi dự án và phân phối định giá (động lực FDV), nhằm mục đích cung cấp các khuyến nghị về đường dẫn niêm yết chiến lược cho các bên tham gia dự án và thiết lập khuôn khổ đánh giá chiến lược giao dịch và khám phá giá dựa trên dữ liệu cho các nhà đầu tư.
Giải thích thuật ngữ: Niêm yết Spot / Futures / IDO / Alpha của Binance có nghĩa là gì?
Binance Spot là nền tảng giao dịch cơ bản nhất của Binance. Người dùng có thể mua hoặc bán token theo giá thị trường hiện tại. Sau khi giao dịch hoàn tất, việc phân phối tài sản được hoàn tất và có thể được tự do nắm giữ, chuyển nhượng hoặc bán.
Binance Futures (hợp đồng) cung cấp dịch vụ giao dịch phái sinh tiền điện tử, nơi người dùng có thể mua vào hoặc bán ra và sử dụng đòn bẩy để khuếch đại lãi hoặc lỗ.
Binance IDO là kênh chào bán công khai dành cho người dùng bán lẻ. Người dùng có thể tham gia phát hành token của các dự án mới trên chuỗi BNB bằng cách staking BNB hoặc hoàn thành nhiệm vụ Alpha Quest do nhóm Binance đặt ra. Điều này thường diễn ra trước khi token chính thức được ra mắt trên các nền tảng khác.
Binance Alpha là nền tảng khám phá dự án do Binance ra mắt. Nền tảng này tích hợp Pancakeswap trên BNB Chain và các DEX trên chuỗi khác, hỗ trợ các dự án có tiềm năng tăng trưởng trong giai đoạn đầu và nhấn mạnh tính thử nghiệm và tính đa dạng của token.
Phạm vi nghiên cứu
· Lựa chọn nền tảng giao dịch: Các dự án được theo dõi trong nghiên cứu này đều ban đầu được ra mắt trên chuỗi kênh Binance và hiệu suất ra mắt sau đó của chúng trên Bitget, Bybit, Coinbase và Upbit cũng được đưa vào cuộc điều tra. Các nền tảng này là CEX phổ biến nhất sau Binance.
Giới hạn thời gian: Chỉ bao gồm các sự kiện ra mắt sau tháng 2 năm 2025. Thời điểm này được sử dụng để lọc ra logic thị trường lỗi thời và phù hợp hơn với động lực ra mắt hiện tại.
Việc hiểu rõ con đường ra mắt là vô cùng quan trọng đối với cả chủ dự án và nhà đầu tư:
Đối với chủ dự án, hiệu suất của các nền tảng khác nhau sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc phân bổ nguồn lực và lịch trình ra mắt;
Đối với các nhà đầu tư, hiệu suất của token trên các nền tảng khác nhau là cơ sở quan trọng để xây dựng chiến lược quản lý vị thế và xác định xem có nên theo đuổi mức giá cao hay không.
1. Khám phá giá
Tỷ lệ lợi nhuận
Định nghĩa chỉ báo: Trong phần này, chúng tôi đo lường mức tăng và giảm của FDV trong vòng 14 ngày sau khi token được ra mắt để đánh giá khả năng khám phá giá ngắn hạn của các nền tảng khác nhau. Chúng tôi sử dụng FDV tương ứng với giá đóng cửa vào ngày đầu tiên ra mắt làm chuẩn và so sánh FDV cao nhất trong ngày thứ 14.
Nhìn chung, FDV trung bình 14 ngày của tất cả các nền tảng đều là số âm, cho thấy trong chu kỳ hiện tại, hầu hết các dự án đều đạt giá trị cao nhất khi chúng được đưa vào hoạt động.
Binance Alpha: Giá trị trung bình là khoảng +77% và giá trị trung vị là -7,6%. Hầu hết các dự án đều có lợi nhuận hạn chế, nhưng một số dự án có lợi nhuận cực kỳ bùng nổ, cho thấy đặc điểm biến động cao của Alpha. Mặc dù hiệu suất được phân biệt, nhưng không gian giảm giá bị hạn chế, điều này cung cấp khả năng tiếp xúc với các bên tham gia dự án và cơ cấu thu nhập không đối xứng cho các nhà đầu tư.
Binance IDO và Futures: Các trung vị lần lượt là -16,3% và -21,7%, nhưng giá trị trung bình là +28% và -20%. Điều này cho thấy hầu hết các dự án đều hoạt động chung, nhưng một số dự án riêng lẻ đã kéo giá trị trung bình chung lên. Futures hoạt động tương đối kém, chủ yếu là do hầu hết các dự án được thêm vào sau một khoảng thời gian kể từ khi chúng được ra mắt và đỉnh biến động đã qua.
Binance Spot: trung bình -29,7%, trung bình -20%. Là nền tảng uy tín nhất, Spot có thể trở thành điểm thoát cho các nhà đầu tư ban đầu, dẫn đến áp lực giá.
Bitget và Coinbase: Hiệu suất ổn định, với mức trung bình của Bitget là -19,8% và mức trung bình là khoảng 21%; mức trung bình của Coinbase là -7,7% và mức trung bình là khoảng 18%. Cả hai đều có khả năng mạnh mẽ để duy trì đà tăng trưởng sau khi Binance lên mạng.
· Bybit và Upbit: Hiệu suất trung bình, với trung vị là -22,1% và trung bình là 8,9% đối với Bybit; trung vị là -24,6% và trung bình là -5% đối với Upbit. Upbit thường được ra mắt muộn và mức độ phổ biến của dự án đã giảm dần, do đó hiệu suất của nó yếu.
Tầm cao
Định nghĩa số liệu: Phần này đo lường tỷ lệ FDV cao nhất của một mã thông báo so với FDV khi ra mắt trong vòng 14 ngày kể từ ngày ra mắt và được sử dụng để đánh giá tiềm năng tăng giá ngắn hạn mà mỗi nền tảng cung cấp.
Chỉ báo này giúp các nhà đầu tư đánh giá tiềm năng tăng trưởng ban đầu của một token sau khi nó được đưa lên mạng và cũng cung cấp thông tin tham khảo để chủ dự án hiểu được nhu cầu thị trường, cường độ áp lực bán và khả năng phát hiện giá của từng nền tảng.
Binance Alpha: Mức tăng trung bình là 220%, với mức trung vị là 19,7%. Một số dự án chỉ trải qua những biến động nhỏ, nhưng nhiều dự án cũng tăng mạnh sau khi lên mạng, chứng tỏ khả năng đầu cơ ngắn hạn và phát hiện giá mạnh mẽ của Alpha, khiến đây trở thành kênh có tiềm năng tăng trưởng mạnh nhất trong số tất cả các nền tảng.
Binance IDO: Mức tăng trung bình là khoảng 75% và mức trung vị là 11,5%. Hầu hết các dự án đều có sự cường điệu tốt sau khi ra mắt.
Binance Futures: Mức tăng trung bình là 27% và mức trung vị chỉ là 4,1%. Nó có một lượng truy cập nhất định, có tác động nhất định đến việc thúc đẩy giá và là một nền tảng tiếp xúc phụ trợ tốt.
Binance Spot: Hiệu suất không đạt yêu cầu, với mức tăng trung bình chỉ 15% và mức trung vị là 0,9%. Do kỳ vọng của thị trường đã được đáp ứng, dự án đã gặp phải áp lực bán mạnh ngay khi trực tuyến.
Coinbase: Mức tăng trung bình là 60%, với mức trung vị là 21,1%. Sàn này có tác động xúc tác mạnh nhất trong số tất cả các CEX, chủ yếu được hưởng lợi từ lượng người dùng tại Hoa Kỳ, nhưng tần suất niêm yết các đồng tiền này lại thấp.
Bybit / Bitget: Mức tăng trung bình là 70-80% và mức trung bình là khoảng 20%. Có bầu không khí đầu cơ mạnh mẽ và biến động ngắn hạn rõ ràng. Đây là lựa chọn rất tốt để niêm yết.
Upbit: Mức tăng trung bình là 35% và mức trung vị là 0%. Độ sâu giao dịch yếu và sự nhiệt tình của người dùng tương đối hạn chế.
2. Phân phối FDV tại thời điểm niêm yết
Phần này bắt đầu từ phân phối FDV của các dự án hiện đang được triển khai trên nhiều nền tảng khác nhau để cung cấp cho chủ dự án các đề xuất lập kế hoạch lộ trình. Các dự án ở các giai đoạn định giá khác nhau phù hợp với các kênh ra mắt khác nhau. Hiểu được phạm vi chấp nhận FDV của nền tảng sẽ giúp nhóm phù hợp chính xác hơn với nhịp độ ra mắt với chiến lược nền tảng.
Binance Spot: Hơn 60% dự án có FDV trên 500 triệu đô la, với sự ưu tiên rõ ràng cho các dự án vốn hóa lớn. Nền tảng này có yêu cầu cao về quy mô dự án và nền tảng tổ chức đầu tư, và phù hợp hơn với các dự án trưởng thành có quy mô định giá nhất định.
Binance Alpha: bao gồm một phạm vi rộng, với FDV chủ yếu dưới 200 triệu đô la. Nó phù hợp với định vị lĩnh vực thử nghiệm của Alpha và phù hợp với các dự án có định giá ban đầu nhưng có tiềm năng.
Binance Futures: Hơn một nửa số dự án có FDV hơn 500 triệu đô la, nhưng cũng có một số phân phối nhất định trong khoảng từ 70 triệu đô la đến 500 triệu đô la. Futures giống như một kênh tiếp theo cho các dự án được niêm yết, phù hợp với các dự án có định giá tương đối ổn định.
Binance IDO: FDV chủ yếu tập trung ở mức từ 70 triệu đến 200 triệu đô la, cho thấy sự ưu tiên cho các dự án có giá trị thị trường trung bình. Phù hợp cho các đợt chào bán công khai sau khi sản phẩm, cộng đồng và chiến lược đã được chuẩn bị đầy đủ.
Bitget: bao gồm toàn bộ phạm vi định giá từ dưới 30 triệu đến hơn 500 triệu, với mức tập trung từ 70 triệu đến 200 triệu đô la Mỹ và hơn 500 triệu đô la Mỹ. Điều này cho thấy nền tảng này có mức độ chấp nhận cao, nhưng ưu tiên các dự án vốn hóa vừa và lớn đã phổ biến hoặc được các tổ chức chứng thực.
· Bybit: Gần một nửa số dự án có FDV hơn 500 triệu đô la và phạm vi từ 70 triệu đến 200 triệu đô la cũng được bảo hiểm tốt. Nó có khả năng kép là tiếp nhận sự phổ biến ngắn hạn và thúc đẩy các dự án có giá trị thị trường trung bình.
Coinbase: Hầu như tất cả các dự án đều có FDV cao hơn 500 triệu đô la, phản ánh ngưỡng tuân thủ và sở thích về vốn hóa thị trường cao. Nền tảng này phù hợp hơn với các dự án trưởng thành và tuân thủ.
Upbit: Tất cả các dự án được liệt kê đều có giá trị thị trường trên 200 triệu đô la Mỹ và hầu hết đều vượt ngưỡng 500 triệu đô la Mỹ. Điều này cho thấy thị trường Hàn Quốc có yêu cầu cao về giá trị thị trường và phù hợp hơn với tư cách là kênh bổ sung sau này.
3. Sở thích theo dõi nền tảng
Chủ sở hữu dự án cần hiểu sự khác biệt về sở thích giữa các nền tảng khác nhau về mặt lựa chọn đường đua. Phân tích sau đây chỉ tập trung vào phân phối bốn kênh chính của Binance về mặt kích thước đường đua.
Ngoài ra, tổng số dự án được triển khai trên các kênh khác nhau cũng phản ánh mức độ khó khăn khi triển khai. Nhìn chung, một nền tảng càng có ít dự án thì tiêu chí sàng lọc càng khắt khe.
Binance Spot: khoảng 50 dự án được ra mắt
Binance Futures: khoảng 90 dự án được ra mắt
Binance Alpha: khoảng 80 dự án được ra mắt
Binance IDO: khoảng 20 dự án được ra mắt
BinanceIDO:
· Ưu tiên Infra (7 mục) và AI (6 mục).
· Phân phối theo chiều dọc tập trung, chỉ bao phủ 6 rãnh.
· Tập trung rõ ràng vào các công nghệ cơ bản và các kịch bản ứng dụng mới nổi, ưu tiên hỗ trợ cơ sở hạ tầng và các dự án AI.
Binance Spot:
· Ưu tiên Infra (18 mục), Meme (8 mục) và AI (8 mục).
· Nó cũng bao gồm nhiều danh mục phụ khác nhau như DeFi, RWA, GameFi, Dapps, v.v.
· Phân bố theo chiều dọc là cân bằng nhất, nhưng các dự án cơ sở hạ tầng vẫn chiếm ưu thế.
Hợp đồng tương lai Binance:
· Đây là nền tảng có nhiều dự án trực tuyến nhất, bao gồm 35 dự án Infra và 21 dự án AI.
Meme (14) và DeFi (8) cũng chiếm tỷ lệ lớn.
· Chúng tôi có phạm vi phủ sóng rộng và ưu tiên các dự án có thị trường sôi động và có tính năng hướng đến cốt truyện.
Binance Alpha:
Chủ yếu là Meme (25) và AI (20), tập trung nhiều vào các câu chuyện suy đoán và chủ đề thử nghiệm.
Có 10 dự án Infra và các dự án khác bao gồm RWA (5), DeFi (4) và GameFi.
Alpha là nơi thử nghiệm cho các dự án mang tính đột phá và ý tưởng.
bản tóm tắt:
Các bên tham gia dự án cần điều chỉnh vị trí sản phẩm và câu chuyện thị trường dựa trên sở thích theo chiều dọc của từng nền tảng.
Các dự án AI là một hướng đi phổ biến được cả bốn kênh chính hỗ trợ.
Dự án Meme thống trị Alpha, đồng thời được đưa tin tốt trên Spot và Futures.
Dự án Infra là dự án cốt lõi toàn diện nhất bên cạnh Alpha.
4. Phân tích đường dẫn danh sách
Nhiều chủ dự án sẽ đặt ra một câu hỏi quan trọng: Alpha hoặc IDO có thể trở thành bàn đạp để tham gia Binance Spot không? Hãy cùng xem xét dữ liệu:
· Alpha → Hợp đồng tương lai: Tỷ lệ chuyển đổi là 37,8% (31/82), đây là kênh đầu cuối tương đối hiệu quả.
Alpha → Spot: Tỷ lệ chuyển đổi chỉ là 12,2% (10/82), nhìn chung là tương đối thấp.
IDO → Hợp đồng tương lai: Tỷ lệ chuyển đổi cao nhất là 66,7% (14/21).
IDO → Spot: Tỷ lệ chuyển đổi là 23,8% (5/21), tốt hơn Alpha.
Alpha phù hợp hơn với vai trò là kênh thử nghiệm sớm, hơn 30% dự án đã tham gia thành công vào Futures, nhưng để được thăng hạng lên Spot, vẫn cần có nền tảng cơ bản vững chắc và hiệu suất thị trường. Ngược lại, các dự án IDO có sự nhận diện thương hiệu và nền tảng cộng đồng vững chắc hơn, tiềm năng thăng hạng cao hơn. Các bên tham gia dự án nên coi Alpha và IDO là điểm khởi đầu để tham gia hệ thống Binance, không phải là điểm kết thúc.
Ngưỡng hiệu suất dự án
Các dự án thành công từ Alpha/IDO lên Binance Spot đã hoạt động như thế nào trong giai đoạn đầu? Có mô hình nào có thể học được không?
· Alpha → Spot: Trung vị của mức cao nhất trong 14 ngày của dự án ở giai đoạn Alpha chỉ là 5,2%, thấp hơn nhiều so với 30-50% của các đường dẫn khác, nhưng mức trung bình của nó cao tới 113,5%, cao nhất trong tất cả các đường dẫn. Điều này cho thấy hiệu suất của các dự án cực kỳ khác biệt. Một số dự án có sức mạnh bùng nổ mạnh mẽ, nhưng hầu hết đều có mức tăng hạn chế. Việc ra mắt Binance Spot không hoàn toàn dựa vào sự cường điệu của thị trường mà chú trọng hơn vào các chỉ số cứng như chất lượng sản phẩm và dữ liệu người dùng.
· Đường trung vị của Alpha → Hợp đồng tương lai và hai đường dẫn IDO (→ Giao ngay và → Hợp đồng tương lai) trong mức cao nhất trong 14 ngày tương đối tập trung, khoảng 30-45% và mức trung bình là từ 51%-105%, cho thấy hiệu suất ổn định.
Nhìn chung, nếu một dự án có thể đạt được mức tăng FDV 40-50% trong vòng hai tuần sau khi ra mắt nền tảng front-end, thì khả năng nhận được sự ưu ái hơn nữa từ Futures hoặc Spot là cao hơn. Điều này có thể đóng vai trò là tiêu chuẩn tham chiếu cho các bên tham gia dự án để đánh giá tiềm năng niêm yết tiếp theo của họ.
Thời gian chờ đợi
Chủ dự án cũng cần đặt ra kỳ vọng hợp lý: Thông thường mất bao lâu từ Alpha hoặc IDO đến khi niêm yết trên Binance Spot? Việc không lập kế hoạch thời gian rõ ràng có thể dẫn đến việc bỏ lỡ các khung thời gian trên thị trường hoặc mất sự chú ý của cộng đồng.
Alpha → Spot: Thời gian chờ trung bình là khoảng 60 ngày, một số dự án thậm chí còn vượt quá 120 ngày. Phân phối chung tương đối rộng, cho thấy con đường này không thể dự đoán được và phù hợp hơn với vai trò là nền tảng cho giai đoạn thăm dò hơn là bàn đạp dẫn trực tiếp đến Spot.
· Alpha → Hợp đồng tương lai: Chỉ mất trung bình 30 ngày, nhanh hơn đáng kể so với Giao ngay và có hiệu quả phản ứng thị trường mạnh hơn.
IDO → Giao ngay và IDO → Hợp đồng tương lai: Thời gian chờ trung bình là 17 ngày và hầu hết các dự án có thể hoàn thành trong vòng 1 tháng sau khi trực tuyến. Nhờ sự huy động cộng đồng mạnh mẽ và sắp xếp nhịp điệu thống nhất, tốc độ của các dự án IDO trong con đường tiếp theo tương đối có thể kiểm soát được.
· Hợp đồng tương lai → Giao ngay: Đây là con đường nhanh nhất, với thời gian trung bình chỉ 14 ngày và phân bổ thời gian rất tập trung.
Nếu mục tiêu của nhóm là nhanh chóng niêm yết trên Binance Spot, thì Futures là con đường trung chuyển chắc chắn nhất hiện nay.
5. Đường dẫn thay thế: Nhập CEX khác
Không phải tất cả các dự án đều lấy Binance Spot làm mục tiêu duy nhất. Ngày càng có nhiều dự án chuyển sang các nền tảng chính thống như Bitget, Bybit, Coinbase và Upbit sau Alpha hoặc IDO. Một số nền tảng phản hồi nhanh và có tính thanh khoản đáng kể, trở thành các lựa chọn thay thế thực tế.
Số lượng niêm yết
Sau Alpha hoặc IDO, có bao nhiêu dự án thành công khi tham gia vào các sàn CEX chính thống khác?
· Alpha → Bitget: Tỷ lệ niêm yết là 34,1% (28/82), vượt xa. Bybit là 17,1% (14/82), Coinbase là 6% (6/82) và Upbit chỉ niêm yết 2 dự án liên quan. Bitget có tỷ lệ chấp nhận các dự án Alpha cao nhất, có lẽ là do thái độ cởi mở đối với các dự án mới nổi và ngưỡng niêm yết linh hoạt. Bybit cũng thể hiện một số sự quan tâm đến các dự án Alpha.
· IDO → Bitget và Bybit: Tỷ lệ niêm yết lần lượt là 61,9% (13/21) và 47,6% (10/21). Upbit là 9% và Coinbase không có hồ sơ nào. So với Alpha, các dự án IDO hấp dẫn hơn trên các nền tảng khác, điều này có thể liên quan đến việc xây dựng thương hiệu mạnh hơn và tiềm năng cộng đồng của chúng. Bitget và Bybit cũng có khả năng thực hiện các dự án IDO mạnh hơn và là những con đường mở rộng đáng để các bên tham gia dự án cân nhắc chính.
Thời gian chờ niêm yết
Sau khi một dự án được niêm yết trên Binance từ đợt Alpha hoặc IDO, thường mất bao lâu để dự án đó được theo dõi và niêm yết trên sàn CEX chính thống?
Bitget: Các dự án Alpha mất trung bình khoảng 14 ngày, trong khi các dự án IDO mất nhiều thời gian hơn, chỉ mất 13 ngày. Nhiều dự án IDO được ra mắt đồng thời vào ngày TGE.
Bybit: Dự án Alpha kéo dài khoảng 13 ngày và IDO cũng được ra mắt vào ngày TGE.
Coinbase: Chỉ ra mắt các dự án Alpha, trung bình mất khoảng 29 ngày.
Upbit: Chỉ khởi chạy các dự án IDO, thời gian trung bình khoảng 31 ngày.
Bitget và Bybit có tốc độ nhanh hơn và phù hợp cho việc ra mắt nhanh chóng; Coinbase và Upbit có tốc độ chậm hơn và cần phải tuân thủ theo quy định của địa phương và tốc độ của cộng đồng.
Khả năng khám phá giá của các CEX khác
Biểu đồ sau đây cho thấy mức tăng trung bình của các dự án Alpha và IDO trong 14 ngày sau khi chúng được ra mắt trên nhiều CEX khác nhau:
Bitget: Các dự án Alpha mang lại lợi nhuận 41,8% và các dự án IDO mang lại lợi nhuận 29,2%, đây là hiệu suất tốt nhất.
Bybit: Dự án Alpha là -2,3%, dự án IDO là 25,2%, ưu tiên IDO.
Coinbase và Upbit: Các dự án mẫu lần lượt là 6 và 4, với độ lệch thống kê lớn và không mang tính đại diện.
Bitget và Bybit đã hoạt động ổn định trong việc thực hiện các dự án Binance và là nền tảng quan trọng mà các bên tham gia dự án cần cân nhắc khi lập kế hoạch cho lộ trình TGE.
VI. Kết luận
Nhìn chung, Binance Alpha và IDO là những nền tảng front-end tốt trong Binance:
Alpha giống như một nơi thử nghiệm, có rào cản gia nhập thấp và phù hợp để triển khai dự án ở giai đoạn đầu;
IDO có sự chứng thực thương hiệu mạnh mẽ hơn và tỷ lệ chuyển đổi của Hợp đồng tương lai và Giao ngay cũng cao hơn.
Tuy nhiên, chuyển đổi Spot vẫn còn tương đối khan hiếm: tỷ lệ quảng bá cuối cùng của các dự án Alpha chỉ khoảng 12% và IDO chỉ là 24%. Các bên dự án cần thực hiện tốt công tác quản lý nhịp điệu:
Thời gian chờ trung bình từ Alpha đến Spot là khoảng 60 ngày.
IDO → Spot là 17 ngày,
· Hợp đồng tương lai → Giao ngay là nhanh nhất, chỉ mất 14 ngày.
Ngoài ra, sở thích của các nền tảng khác nhau cho dự án FDV cũng đưa ra các tín hiệu quan trọng:
Spot ưu tiên các dự án vốn hóa lớn có định giá trên 500 triệu đô la;
Alpha chủ yếu chấp nhận các dự án giai đoạn đầu có giá trị định giá dưới 200 triệu đô la;
Các IDO chủ yếu tập trung ở mức 70–200 triệu đô la, phù hợp với các dự án có quy mô vừa và có sự chuẩn bị rõ ràng.
Các bên tham gia dự án nên lựa chọn kênh phù hợp dựa trên giai đoạn định giá của riêng mình để phù hợp với kỳ vọng thanh khoản với nhịp độ thị trường.